Có 2 kết quả:
严惩不贷 yán chéng bù dài ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ • 嚴懲不貸 yán chéng bù dài ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
yán chéng bù dài ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to punish severely (idiom)
Bình luận 0
yán chéng bù dài ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to punish severely (idiom)
Bình luận 0